Có 2 kết quả:

血债累累 xuè zhài lěi lěi ㄒㄩㄝˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ血債累累 xuè zhài lěi lěi ㄒㄩㄝˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

debts of blood crying out for retribution

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

debts of blood crying out for retribution

Bình luận 0