Có 2 kết quả:
血债累累 xuè zhài lěi lěi ㄒㄩㄝˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ • 血債累累 xuè zhài lěi lěi ㄒㄩㄝˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
xuè zhài lěi lěi ㄒㄩㄝˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
debts of blood crying out for retribution
Bình luận 0
xuè zhài lěi lěi ㄒㄩㄝˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
debts of blood crying out for retribution
Bình luận 0